Doanh nghiệp chuyển đổi xanh nhiều thách thức và cơ hội vươn mình
![]() |
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và áp lực từ các hiệp định thương mại quốc tế, “chuyển đổi xanh” không còn là khẩu hiệu mà đã trở thành yêu cầu cấp thiết đối với cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam - Ảnh: fpt-is.com |
Áp lực từ thị trường và các hiệp định thương mại
Trong những năm gần đây, các thị trường xuất khẩu lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc… đều siết chặt các tiêu chuẩn môi trường, hướng đến nền kinh tế carbon thấp. Đặc biệt, Liên minh châu Âu đã bắt đầu áp dụng cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), yêu cầu các nhà nhập khẩu báo cáo lượng khí thải phát sinh trong quá trình sản xuất sản phẩm tại quốc gia xuất xứ. Với một nền kinh tế có độ mở lớn như Việt Nam với tỷ lệ kim ngạch xuất khẩu chiếm hơn 100% GDP thì đây là thách thức rất rõ ràng.
Trong tương lai, thị trường thương mại toàn cầu được dự báo đạt quy mô 2.500 tỷ hàng hóa xanh vào năm 2050. Đây là cơ hội lớn cho cả xuất và nhâp khẩu của các doanh nghiệp Việt Nam.
Theo Bộ Công Thương, nhu cầu tiêu dùng sản phẩm xanh tại Việt Nam đã tăng trưởng trung bình 15% mỗi năm trong giai đoạn 2021 - 2023. Đặc biệt, 72% người tiêu dùng Việt Nam sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho các sản phẩm thân thiện với môi trường, cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng về bảo vệ môi trường.
Để hiện thực hóa cam kết đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 với sự hỗ trợ của quốc tế, Chính phủ đã ban hành Chiến lược “Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn 2050”. Với mục tiêu xanh hóa nền kinh tế, chiến lược đặt ra mục tiêu phấn đấu đến năm 2030, cường độ phát thải khí nhà kính trên GDP giảm ít nhất 15% so với năm 2014; đến năm 2050, cường độ phát thải khí nhà kính trên GDP giảm ít nhất 30% so với năm 2014.
Kết quả khảo sát thực tế từ hơn 2.700 doanh nghiệp do Ban nghiên cứu phát triển kinh tế tư nhân (Ban IV) công bố vào tháng 8/2024 cho thấy, có gần 50% doanh nghiệp cho rằng rằng giảm phát thải, chuyển đổi xanh ở mức độ cần thiết, trong đó 16,9% đánh giá là rất cần thiết.
Ngoài ra, người tiêu dùng trong nước cũng ngày càng quan tâm hơn đến trách nhiệm xã hội và dấu chân môi trường của các thương hiệu. Các khảo sát gần đây cho thấy hơn 70% người tiêu dùng thế hệ Gen Z tại Việt Nam sẵn sàng trả thêm tiền để sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường. Điều đó tạo nên áp lực nhưng cũng là động lực để doanh nghiệp chuyển đổi.
![]() |
Chuyển đổi xanh là xu hướng tất yếu của xã hội hiện đại là cơ hội, thách thức lớn cho cả xuất và nhâp khẩu của các doanh nghiệp Việt Nam - Ảnh: fpt-is.com |
Lợi ích rõ ràng của chuyển đổi xanh
Chuyển đổi xanh không chỉ nhằm tuân thủ quy định hay “làm đẹp” hồ sơ doanh nghiệp. Về bản chất, đây là quá trình giúp tối ưu hóa hoạt động sản xuất – kinh doanh, tiết kiệm chi phí và mở rộng cơ hội hợp tác đầu tư.
Không phải tự nhiên mà chuyển đổi xanh trở thành xu hướng của toàn thế giới. Quá trình này thực tế mang lại không ít lợi ích cho doanh nghiệp, điển hình như:
Thứ nhất, tăng thị phần – doanh thu – lợi thế cạnh tranh: Có đến 66% người tiêu dùng toàn cầu nói rằng họ sẽ chi trả nhiều tiền hơn cho sản phẩm và dịch vụ cho những doanh nghiệp có trách nhiệm với môi trường (Nielsen 2021). Khảo sát thị trường cũng dễ nhận thấy rằng, nhiều sản phẩm có khuynh hướng “Organic” hoặc ít tổn hại đến môi trường cũng đang ngày càng xuất hiện nhiều hơn và dần được khách hàng ưu tiên lựa chọn hơn sản phẩm truyền thống.
Có thể thấy, quá trình chuyển đổi xanh trong doanh nghiệp cũng giúp họ nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường, tăng thị phần, doanh thu và khả năng giữ chân khách hàng lẫn đối tác. Không ít doanh nghiệp tiên phong trong chuyển đổi xanh đang dần tăng thị phần, có lợi thế cạnh tranh hơn so với nhiều doanh nghiệp khác.
Thứ hai, tác động tích cực đến thương hiệu: Việc phát triển sản phẩm xanh không chỉ đơn thuần là nghĩa vụ môi trường của doanh nghiệp mà còn là cơ hội “vàng” để doanh nghiệp tăng cường tính nhận dạng thương hiệu. Nhất là khi khách hàng đang ngày càng đánh giá cao và ưa chuộng các doanh nghiệp có cam kết mạnh mẽ đối với vấn đề bảo vệ môi trường và xã hội.
Thứ ba, nhận được những chính sách hỗ trợ từ chính phủ: Ngày nay, chính phủ và cả tổ chức quốc tế thường xuyên đưa ra nhiều chính sách khuyến khích, ưu đãi cho doanh nghiệp khi họ bắt đầu thực hiện chuyển đổi xanh. Một số chính sách bước đầu đã được ban hành, như Chiến lược tăng trưởng xanh giai đoạn 2021–2030, Quyết định số 167/QĐ-TTg về thúc đẩy doanh nghiệp bền vững, hay các cam kết tại COP26 về trung hòa carbon vào năm 2050.Đây chắc chắn không chỉ tạo sự thuận lợi mà còn thúc đẩy sự đổi mới, triển vọng trong nghiên cứu và sản xuất các sản phẩm xanh cho xã hội.
Thứ tư, thu hút nhà đầu tư: Tiềm năng của các sản phẩm xanh rất lớn, thị trường cũng đang ngày càng chấp nhận và đánh giá các nhóm sản phẩm, dịch vụ xanh. Điều này mở ra cơ hội tài chính khổng lồ cho nhiều doanh nghiệp. Các doanh nghiệp dễ dàng thu hút đầu tư, được hỗ trợ tài chính từ các tổ chức quốc tế khi họ có thể chứng minh cam kết đối với sự bền vững của chuyển đổi xanh.
Viêt Nam hiện tại ghi nhận nhiều doanh nghiệp tiên phong đã ghi nhận lợi ích thực tế từ việc “xanh hóa” chuỗi cung ứng. Tập đoàn Dệt May Việt Nam (Vinatex) là một ví dụ. Từ năm 2021, đơn vị này đã đầu tư cải tiến công nghệ nhuộm và xử lý nước thải, đồng thời lắp đặt hệ thống điện mặt trời tại một số nhà máy. Kết quả, trong vòng hai năm, chi phí vận hành giảm 5–7%, đồng thời có thêm đơn hàng từ các đối tác EU nhờ đạt tiêu chuẩn xanh.
Tại lĩnh vực chế biến gỗ, Công ty cổ phần Woodsland đã lựa chọn nguồn nguyên liệu đạt chứng chỉ FSC, ứng dụng sản xuất sạch hơn và phát triển hệ thống tái sử dụng phế phẩm. Nhờ vậy, doanh nghiệp không chỉ nâng cao tỷ lệ nội địa hóa mà còn ký kết được hợp đồng dài hạn với các tập đoàn bán lẻ toàn cầu như IKEA, Walmart.
Những rào cản lớn cần tháo gỡ
Mặc dù chuyển đổi xanh đã trở thành một xu hướng không thể đảo ngược, nhất là khi các yêu cầu về phát triển bền vững, tiêu chuẩn ESG và cam kết giảm phát thải ngày càng phổ biến trong chuỗi cung ứng toàn cầu, nhưng thực tế triển khai tại Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều rào cản lớn.
Rào cản đầu tiên, cũng là quan trọng nhất đối với phần lớn doanh nghiệp, là vấn đề chi phí và công nghệ. Phần lớn doanh nghiệp Việt Nam là doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), vốn có nguồn lực tài chính hạn chế. Trong khi các giải pháp chuyển đổi xanh từ lắp đặt hệ thống xử lý chất thải, cải tiến quy trình sản xuất đến áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng hay đầu tư năng lượng tái tạo đều có yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu cao và thời gian hoàn vốn kéo dài.
Chẳng hạn, chi phí lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái cho nhà xưởng có thể lên tới vài trăm triệu đến hàng tỷ đồng tùy quy mô; hay chi phí để cải tiến dây chuyền sản xuất nhằm giảm phát thải cũng không hề nhỏ. Trong khi đó, khả năng tiếp cận các nguồn vốn tín dụng xanh vẫn còn hạn chế do thiếu tài sản đảm bảo, thông tin tín dụng chưa minh bạch và quy trình thẩm định phức tạp từ phía ngân hàng.
Ngoài ra, các chính sách hỗ trợ tài chính xanh của Nhà nước còn phân tán, chưa đủ mạnh, chưa thực sự khuyến khích doanh nghiệp đầu tư dài hạn cho mục tiêu xanh hóa. Nhiều doanh nghiệp cũng không biết đến hoặc chưa đủ điều kiện để tham gia các chương trình như Quỹ bảo vệ môi trường, các dự án ODA về giảm phát thải, hay chương trình hỗ trợ công nghệ sạch từ quốc tế.
Bên cạnh chi phí, năng lực công nghệ là một thách thức không nhỏ. Nhiều doanh nghiệp vẫn sử dụng công nghệ lạc hậu, tiêu tốn năng lượng, gây ô nhiễm và khó cải tiến theo hướng bền vững. Việc tiếp cận, đánh giá và lựa chọn công nghệ xanh phù hợp với quy mô sản xuất hiện nay cũng là một trở ngại lớn do thiếu thông tin, thiếu chuyên gia tư vấn và thiếu kết nối với các tổ chức công nghệ, môi trường trong và ngoài nước.
Một rào cản khác nằm ở năng lực quản trị doanh nghiệp. Chuyển đổi xanh không chỉ là vấn đề kỹ thuật hay tài chính, mà đòi hỏi một tầm nhìn chiến lược dài hạn, cùng với sự điều phối đồng bộ giữa các bộ phận trong tổ chức. Tuy nhiên, hiện nay nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs, vẫn đang hoạt động theo kiểu “vừa làm vừa dò đường”, chưa có bộ phận chuyên trách về phát triển bền vững, chưa biết xây dựng kế hoạch ESG như thế nào và cũng chưa có người có năng lực chuyên môn để triển khai.
Tiếp đến, thực trạng doanh nghiệp Việt hiện nay cũng gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin chính sách, quy định pháp luật và định hướng phát triển xanh của Nhà nước. Nhiều văn bản còn chồng chéo, thiếu tính hướng dẫn cụ thể cho từng ngành nghề, quy mô. Đặc biệt là đối với nhóm doanh nghiệp nhỏ, việc hiểu và thực hiện đúng các yêu cầu kỹ thuật về môi trường, an toàn năng lượng hay quản trị phát thải là điều rất khó khăn nếu không có sự hỗ trợ.
Trong khi đó, sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức tài chính và hiệp hội doanh nghiệp trong hỗ trợ chuyển đổi xanh vẫn còn phân tán, thiếu thống nhất. Cần một hệ sinh thái hỗ trợ đồng bộ, nơi doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận: thông tin, tư vấn công nghệ, tài chính xanh, tiêu chuẩn ESG, mô hình mẫu thành công và các chương trình hỗ trợ từ quốc tế.
Cuối cùng, một rào cản mềm nhưng không kém phần quan trọng là vấn đề văn hóa doanh nghiệp và nhận thức nội bộ. Đa số doanh nghiệp Việt vẫn đặt lợi nhuận ngắn hạn lên trên ưu tiên môi trường, thiếu cam kết ở cấp lãnh đạo, và chưa xây dựng được một hệ thống giá trị xoay quanh tính bền vững.
![]() |
Chuyển đổi xanh cần một hệ sinh thái hỗ trợ đồng bộ, nơi doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận: thông tin, tư vấn công nghệ, tài chính xanh, tiêu chuẩn ESG, mô hình mẫu thành công và các chương trình hỗ trợ từ quốc tế - Ảnh: Pace.edu.vn |
Hướng đi cho doanh nghiệp Việt
Chuyển đổi xanh không nhất thiết phải bắt đầu bằng những dự án quy mô lớn hay đầu tư tốn kém. Với nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, quá trình này có thể khởi đầu bằng các bước đơn giản như đánh giá tác động môi trường hiện tại, tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng, sử dụng nguyên vật liệu tái chế, hay tham gia các chương trình sản xuất sạch hơn. Đây không chỉ là cách giúp doanh nghiệp cắt giảm chi phí vận hành, mà còn là cơ sở để xây dựng kế hoạch giảm phát thải bài bản.
Theo chuyên gia Phạm Hoài Trung – Cố vấn trưởng SSBTi Việt Nam, Founder Azitech & Greengo – tại hội thảo “Lập kế hoạch và Thực hành phát triển bền vững theo các tiêu chí ESG” do VCCI tổ chức gần đây, đã đưa ra 9 giải pháp thiết thực giúp doanh nghiệp đẩy nhanh quá trình chuyển đổi xanh một cách hiệu quả và bền vững.
Thứ nhất, đánh giá tác động môi trường: Doanh nghiệp cần đo lường ảnh hưởng của các hoạt động sản xuất – kinh doanh đến môi trường như lượng khí thải CO₂, tiêu thụ năng lượng, sử dụng nước và tài nguyên thiên nhiên. Kết quả đánh giá sẽ là cơ sở khoa học để xây dựng kế hoạch hành động cụ thể.
Thứ hai, đặt mục tiêu giảm khí thải: Sau khi đánh giá, doanh nghiệp nên đặt ra các mục tiêu giảm phát thải phù hợp với chiến lược quốc gia và xu hướng toàn cầu. Các giải pháp như sử dụng năng lượng tái tạo, tối ưu công nghệ sản xuất, quản lý chất thải và nâng cao nhận thức nội bộ sẽ hỗ trợ mục tiêu này.
Thứ ba, quản lý chuỗi cung ứng bền vững: Việc lựa chọn các nhà cung cấp có chứng nhận môi trường, sử dụng năng lượng sạch và tuân thủ quy định ESG sẽ giúp doanh nghiệp giảm rủi ro và nâng cao uy tín. Chuỗi cung ứng xanh đang trở thành điều kiện bắt buộc để tham gia vào thị trường quốc tế.
Thứ tư, thiết kế xanh và bền vững: Từ văn phòng đến nhà xưởng, các thiết kế thân thiện môi trường như sử dụng vật liệu tái chế, tận dụng ánh sáng tự nhiên, không gian xanh, và hệ thống quản lý năng lượng thông minh sẽ giúp tăng hiệu suất, giảm tiêu thụ và nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên.
Thứ năm, tăng cường hiệu suất sử dụng năng lượng: Thực hiện kiểm toán năng lượng là bước quan trọng để xác định khu vực sử dụng điện không hiệu quả. Doanh nghiệp có thể thay thế thiết bị cũ, áp dụng công nghệ tiết kiệm điện và khuyến khích nhân viên tiết giảm năng lượng, từ đó giảm chi phí vận hành.
Thứ sáu, xúc tiến sản phẩm và dịch vụ xanh: Nhu cầu tiêu dùng bền vững ngày càng tăng. Doanh nghiệp nên phát triển sản phẩm sử dụng nguyên liệu tái chế, ít phát thải, thân thiện với môi trường. Hợp tác với các tổ chức bảo vệ môi trường hoặc tham gia liên minh sản xuất xanh cũng là cách gia tăng giá trị thương hiệu.
Thứ bảy, chuyển đổi sang năng lượng tái tạo: Việc đầu tư vào hệ thống năng lượng mặt trời, điện gió hoặc mua điện sạch sẽ giúp doanh nghiệp giảm phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch. Đây là khoản đầu tư mang lại hiệu quả lâu dài về kinh tế và môi trường.
Thứ tám, hướng đến mô hình kinh tế xanh và tuần hoàn: Thay vì sản xuất – tiêu dùng – thải bỏ như mô hình truyền thống, doanh nghiệp nên áp dụng các nguyên tắc tuần hoàn như tái chế, tái sử dụng và tối ưu hóa vòng đời sản phẩm. Điều này không chỉ giúp bảo vệ tài nguyên mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Thứ chín, xây dựng văn hóa doanh nghiệp xanh: Một chiến lược xanh không thể bền vững nếu không có sự đồng hành từ bên trong. Doanh nghiệp cần tổ chức đào tạo, truyền thông nội bộ về bảo vệ môi trường và khuyến khích nhân viên tham gia các sáng kiến xanh. Văn hóa xanh là nền tảng lâu dài cho mọi hoạt động bền vững.
Song song với triển khai các giải pháp kỹ thuật, doanh nghiệp cũng cần chủ động chuẩn hóa hệ thống quản trị theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14001 (quản lý môi trường), ISO 50001 (quản lý năng lượng), GRI (báo cáo phát triển bền vững), hay tích hợp bộ chỉ số ESG để tiếp cận các quỹ đầu tư và thị trường xuất khẩu cao cấp.
Bên cạnh đó, xây dựng thương hiệu gắn với phát triển bền vững là một cách tiếp cận hiệu quả để tạo khác biệt trên thị trường. Theo báo cáo của Nielsen, các thương hiệu thể hiện rõ trách nhiệm xã hội và môi trường có tốc độ tăng trưởng gấp 4 lần trung bình ngành. Điều đó cho thấy, chuyển đổi xanh không chỉ là bài toán chi phí hay tuân thủ, mà chính là một chiến lược cạnh tranh lâu dài.
Trong bối cảnh các tiêu chuẩn ESG ngày càng siết chặt, doanh nghiệp không chuyển đổi sẽ khó trụ vững trong chuỗi cung ứng toàn cầu, trong khi doanh nghiệp tiên phong “xanh hóa” sẽ có lợi thế vượt trội trong tiếp cận thị trường, thu hút vốn đầu tư, nguồn nhân lực chất lượng và sự ủng hộ từ người tiêu dùng.
Đầu tư cho phát triển bền vững hôm nay chính là đầu tư cho sự trường tồn của doanh nghiệp ngày mai. Chuyển đổi xanh không phải là một xu hướng nhất thời, mà là điều kiện sống còn để doanh nghiệp vươn lên trong giai đoạn phát triển mới đầy thách thức nhưng cũng nhiều cơ hội.
Tin mới


Một số điều kiện hành nghề lĩnh vực thú y đối với cá nhân và tổ chức theo Luật Thú y

Hoa giấy - Từ giàn hoa cổng nhà đến biểu tượng văn hóa Việt
Tin bài khác

Hà Nội cho phép xây dựng công trình tạm phục vụ sản xuất, du lịch trên đất nông nghiệp bãi sông

Vẻ đẹp hoa Lan Hoàng thảo kèn – Tinh hoa của núi rừng Tây Bắc

Thủ tướng yêu cầu các bộ ngành tạo điều kiện cho Hà Nội quy hoạch dọc sông Hồng
Đọc nhiều

Cây chè tổ Suối Giàng: Di sản sống của người Mông

Vùng trồng chè đặc sản ở Việt Nam: Di sản từ đất, tinh túy từ bàn tay người làm trà

Nhà vườn An Thư: Hồn xưa giữa lòng đất cố đô

Làng nghề hoa cúc Ninh Giang: Giữ nghề trong cơn sóng chợ

Cốm làng Vòng: Từ món quà quê dân dã trở thành nghề chính của cả một làng ở Hà Nội

Nhà vườn Phạm Huế: Đam mê cây xanh và triết lý “chung một cội nguồn”

Nhà vườn An Hiên: "Tinh hoa đệ nhất nhà vườn" xứ Huế

Hành trình săn lùng và vận chuyển cây sanh cổ thụ từ An Giang ra Hà Nội

Người xưa dạy: Chọn cây hợp mệnh để giữ khí nhà, vượng tài, an thân

Người xưa dặn con cháu nên trồng 3 loại cây này ở hướng Thanh Long

Livestream - nghề tay trái hái ra tiền của nông dân Trung Quốc

Bắc Ninh bán vải thiều vượt 105% kế hoạch

Vải thiều Việt sai trĩu quả giữa sa mạc Israel, năng suất chạm mốc 25 tấn/ha

Trung Quốc: Nông dân biến thứ rơm rạ bỏ đi thành món hàng ai cũng mua

Hội Sinh vật cảnh tỉnh Thái Bình: Dấu ấn 32 năm xây dựng, phát triển và định hướng mới sau sáp nhập

Japfa vận hành nhà máy ấp trứng ở Đắk Lắk: Mỗi năm 40 triệu gà giống, công nghệ hiện đại hàng đầu Việt Nam

Loại quả siêu giàu dinh dưỡng, giảm lão hóa và hỗ trợ giảm cân ngay cả khi còn xanh

Doanh nghiệp kiến nghị bố trí quỹ đất xây nhà máy chế biến nước vải thiều tại Bắc Ninh

Cây một lá - loài thực vật quý hiếm bậc nhất tại Việt Nam và trên thế giới, có giá trị dược liệu cao

“Siêu thực phẩm” rẻ tiền ở chợ Việt, đứng đầu bảng dinh dưỡng toàn cầu

Công viên thực vật năm châu đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam

UNESCO công nhận Phong Nha - Kẻ Bàng là Di sản thế giới liên biên giới đầu tiên của Việt Nam

4 loại cây cảnh vừa đẹp mắt, lại được lương y khuyên trồng vườn nhà suốt nghìn năm qua

Người xưa quan niệm nên trồng 5 loài cây này trong nhà, lộc vào như nước

Phát hiện nhiều dấu tích và cổ vật tại di tích Tháp đôi Liễu Cốc

Chiêm ngưỡng tác phẩm đặc sắc tại Triển lãm cây cảnh nghệ thuật Thường Tín

Hành trình săn lùng và vận chuyển cây sanh cổ thụ từ An Giang ra Hà Nội

Nghệ nhân Nguyễn Văn Vân và cây xanh quê trăm tuổi: Dấu thời gian in trên gân rễ

Hướng dẫn quy trình nuôi động vật hoang dã đúng pháp luật và đầy đủ thủ tục
